location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Flex IT ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Flex IT Check ‘Flex IT’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ProBook 650 G5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5EG84AV-UK-SB50-R4
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Flex IT’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Flex IT: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 389
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Sep 2024 22:51:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Flex IT ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp
  • - Intel® Core™ i5 i5-8365U 1,6 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM
  • - 256 GB SSD DVD±RW
  • - Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 48 Wh
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Flex IT ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro:
This short summary of the Flex IT ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Flex IT ProBook 650 G5, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 16 GB, 256 GB

Long summary description Flex IT ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro:
This is an auto-generated long summary of Flex IT ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro based on the first three specs of the first five spec groups.

Flex IT ProBook 650 G5. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-8365U, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Trọng lượng: 2,18 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Phạm vi sRGB (thông thường)
67 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-8365U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Tuổi thọ danh định
4 năm
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
ID ARK vi xử lý
193555
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin *
48 Wh
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
377 mm
Độ dày
257 mm
Chiều cao
23,9 mm
Trọng lượng *
2,18 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
2,5 kg
Các đặc điểm khác
Tổng lượng biến đổi khí hậu (tương đương kg CO2) 3 năm Mới
127,5 kg
Tổng lượng biến đổi khí hậu (tương đương kg CO2) 3 năm
68,6387177046016 kg
Tổng lượng biến đổi khí hậu (tương đương kg CO2) Chênh lệch tuyệt đối 3 năm Mới - Tân Trang
-58,8612822953984 kg
Tổng lượng biến đổi khí hậu (tương đương kg CO2) Tỷ lệ chênh lệch 3 năm Mới - Tân trang
-0,46 phần trăm
Tổng lượng biến đổi khí hậu (tương đương kg CO2) Toàn vòng đời Mới
170 kg
Bụi mịn (tỷ lệ mắc bệnh) 3 năm Mới
0,00000647455993152735
Bụi mịn (tỷ lệ mắc bệnh) 3 năm Tân trang
0,00000281544412232128
Bụi mịn (tỷ lệ mắc bệnh) Tỷ lệ chênh lệch 3 năm Mới - Tân trang
-0,57 phần trăm
Bụi mịn (tỷ lệ mắc bệnh) Toàn vòng đời Mới
0,00000863274657536979
Sử dụng tài nguyên (hóa thạch) (MJ) 3 năm Mới
1585,31229942053 MJ
Sử dụng tài nguyên (hóa thạch) (MJ) 3 năm Tân trang
872,751629295923 MJ
Sử dụng tài nguyên (hóa thạch) (MJ) Chênh lệch tuyệt đối 3 năm Mới - Tân Trang
-712,560670124608 MJ
Sử dụng tài nguyên (hóa thạch) (MJ) Tỷ lệ chênh lệch 3 năm Mới - Tân Trang
-0,45 phần trăm
Sử dụng tài nguyên (hóa thạch) (MJ) Toàn vòng đời Mới
2113,74973256071 MJ
Sử dụng tài nguyên khoáng sản và kim loại (tương đương kg Sb) 3 năm Mới
0,0646182754538027 kg
Sử dụng tài nguyên khoáng sản và kim loại (tương đương kg Sb) 3 năm Tân trang
0,0301980773591247 kg
Sử dụng tài nguyên khoáng sản và kim loại (tương đương kg Sb) Chênh lệch tuyệt đối 3 năm Mới - Tân trang
-0,0344201980946781 kg
Sử dụng tài nguyên khoáng sản và kim loại (tương đương kg Sb) Tỷ lệ chênh lệch 3 năm Mới - Tân trang
-0,53 phần trăm
Sử dụng tài nguyên khoáng sản và kim loại (tương đương kg Sb) Toàn vòng đời Mới
0,0861577006050703 kg