location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Freecom Network MediaPlayer-35 300GB Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Freecom Check ‘Freecom’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Network MediaPlayer-35 300GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
30404
Hạng mục:
Đầu đọc phương tiện kết hợp với trung tâm giải trí tại gia của bạn, cho phép bạn chia sẻ, truy cập, và thưởng thức phương tiện kỹ thuật số, bất kể đó là âm nhạc, video, hay ảnh, một cách thoải mái tại phòng khách của bạn. Một số đầu đọc phương tiện thậm chí có một ổ đĩa cứng tích hợp, vì vậy bạn có thể lưu phim hoặc nhạc ưa thích của bạn và thưởng thức chúng mà không cần bật máy tính. Bạn thậm chí có thể mang đầu đọc phương tiện đến nhà bạn bè và tận hưởng một buổi tối vui vẻ xem các bộ phim mới nhất hoặc để bạn bè nghe những phát hiện âm nhạc mới nhất của bạn!
Đầu máy kỹ thuật số Check ‘Freecom’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Freecom: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19195
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Freecom Network MediaPlayer-35 300GB Bạc:
This short summary of the Freecom Network MediaPlayer-35 300GB Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Freecom Network MediaPlayer-35 300GB, Bạc, AVI, DAT, MPEG, VOB, XviD, MP3, WAV, WMA, 300 GB, 3.5", 5V 1.5A /12V 1.5A

Long summary description Freecom Network MediaPlayer-35 300GB Bạc:
This is an auto-generated long summary of Freecom Network MediaPlayer-35 300GB Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Freecom Network MediaPlayer-35 300GB. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Các định dạng video: AVI, DAT, MPEG, VOB, XviD, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WAV, WMA. Dung lượng ổ đĩa cứng: 300 GB, Dung lượng ổ cứng: 3.5". Yêu cầu về nguồn điện: 5V 1.5A /12V 1.5A. Trọng lượng: 1 kg, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 57 x 150 x 185 mm. Tốc độ truyền dữ liệu: 10 Mbit/s, Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98/SE/ME/2000/XP, Mac OS 10+, Công nghệ kết nối: Có dây

Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Các định dạng video
AVI, DAT, MPEG, VOB, XviD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WAV, WMA
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
300 GB
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải) *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
1
Đầu ra video phức hợp *
1
S-Video ra
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số *
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số *
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
5V 1.5A /12V 1.5A
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
57 x 150 x 185 mm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 44 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 50 phần trăm
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu
10 Mbit/s
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/SE/ME/2000/XP, Mac OS 10+
Công nghệ kết nối
Có dây