location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu FI-6110 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FI-6110
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03607-B005
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68079
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu FI-6110 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 863 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 28 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu FI-6110 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng:
This short summary of the Fujitsu FI-6110 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu FI-6110, 216 x 863 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 20 giây/trang, 40 ipm, Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF

Long summary description Fujitsu FI-6110 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu FI-6110 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu FI-6110. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 863 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Loại cảm biến: CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 2000 trang, Ổ đĩa quét: ISIS. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A8, Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động: 52 - 127 g/m²

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 863 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
20 giây/trang
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
40 ipm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
2000 trang
Ổ đĩa quét
ISIS
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A8
Khổ giấy Legal
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 127 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,36 W
Điện áp đầu vào
100-240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
292 mm
Độ dày
143 mm
Chiều cao
130 mm
Trọng lượng
3 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG