location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Elite x2 G4 Intel® Core™ i7 i7-8665U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K2K 16 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Elite x2
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7LV85AW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193905480999 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10927
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Oct 2021
Product end of life date
Bullet Points HP Elite x2 G4 Intel® Core™ i7 i7-8665U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K2K 16 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Premium Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-8665U 1,9 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 33 cm (13") 3K2K 3000 x 2000 pixels IPS
  • - 16 GB LPDDR3-SDRAM 2133 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 47 Wh 65 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Elite x2 G4 Intel® Core™ i7 i7-8665U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K2K 16 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc:
This short summary of the HP Elite x2 G4 Intel® Core™ i7 i7-8665U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K2K 16 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Elite x2 G4, Intel® Core™ i7, 1,9 GHz, 33 cm (13"), 3000 x 2000 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description HP Elite x2 G4 Intel® Core™ i7 i7-8665U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K2K 16 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Elite x2 G4 Intel® Core™ i7 i7-8665U Hybrid (2-trong-1) 33 cm (13") Màn hình cảm ứng 3K2K 16 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Elite x2 G4. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-8665U, Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz. Kích thước màn hình: 33 cm (13"), Kiểu HD: 3K2K, Độ phân giải màn hình: 3000 x 2000 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Định vị thị trường
Premium
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
33 cm (13")
Độ phân giải màn hình *
3000 x 2000 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
3K2K
Loại bảng điều khiển
IPS
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
450 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
33 cm
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-8665U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Tần số configurable TDP-up
2,1 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
ECC
No
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Ổ đĩa cứng tự mã hóa (SED)
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
3
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
Yes
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím
Spill-resistant
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
Công cụ Bảo mật HP
HP DriveLock and Automatic DriveLock; HP Secure Erase; HP Sure Click; Windows Defender; HP Sure Start Gen5; HP Sure Run Gen2; HP Sure Recover Gen2; HP BIOSphere Gen5; HP Client Security Gen5; HP Sure Sense
Công cụ Quản lý HP
HP Driver Packs; HP System Software Manager (SSM); HP BIOS Config Utility (BCU); HP Client Catalog; HP Manageability Integration Kit Gen3
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
2
Công suất pin *
47 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Chứng nhận
Halogen thấp
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
289,3 mm
Độ dày
221,9 mm
Chiều cao
14,2 mm
Trọng lượng *
1,17 kg