location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA) 2,9 GHz Màu đen Intel® Core™ i7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B2ZB78EA12
Hạng mục:
Virtual Reality PC, VR PC for short. Nothing breaks down the immersion of room-scale VR like stepping over a cord in the real world while you're immersed in the virtual one. That's why has created a wireless VR PC pack. Simply wear the VR PC pack like you would a backpack and you're ready to be immersed into a virtual world. Users get to move around and enjoy VR with big movements and total immersion without worrying about accidently unplugging the wires between the VR device and the platform.
Máy tính đeo lưng (backpack PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 80274
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA) 2,9 GHz Màu đen Intel® Core™ i7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Windows 10 Pro
  • - Intel® Core™ i7 i7-7820HQ 2,9 GHz
  • - 32 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz
  • - SSD 512 GB
  • - NVIDIA® Quadro® P5200 16 GB GDDR5
  • - Thực tế Ảo (VR) có sẵn
  • - 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.2
  • - Giắc cắm đầu vào DC
Thêm>>>
Short summary description HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA) 2,9 GHz Màu đen Intel® Core™ i7:
This short summary of the HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA) 2,9 GHz Màu đen Intel® Core™ i7 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA), 2,9 GHz, Intel® Core™ i7, i7-7820HQ, 7th gen Intel® Core™ i7, 3,9 GHz, 8 MB

Long summary description HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA) 2,9 GHz Màu đen Intel® Core™ i7:
This is an auto-generated long summary of HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA) 2,9 GHz Màu đen Intel® Core™ i7 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP BUNDEL ZVR Backpack including HTC VIVE BE (2ZB78EA+2NC05AA). Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-7820HQ. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB. Phương tiện lưu trữ: SSD, Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD): 512 GB, Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD): PCI Express. Model card đồ họa rời: NVIDIA® Quadro® P5200, Bộ nhớ card đồ họa rời: 16 GB, Loại bộ nhớ card đồ họa rời: GDDR5. Chuẩn Wi-Fi: 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s

Bộ xử lý
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i7
Tốc độ bộ xử lý *
2,9 GHz
Model vi xử lý *
i7-7820HQ
Số lõi bộ xử lý *
4
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
DMI3
Các luồng của bộ xử lý
8
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8, 2x4, 2x8
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Vi xử lý không xung đột
Yes
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
32 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Dung lượng
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Thực tế Ảo (VR) có sẵn *
Yes
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® P5200
Bộ nhớ card đồ họa rời *
16 GB
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
ID card đồ họa on-board
0x591B
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
4.2
Chuẩn Wi-Fi *
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng Thunderbolt
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts *
1
Giắc cắm micro
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Intel® TSX-NI
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
ID ARK vi xử lý
97496
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Pin
Pin thay "nóng" *
No
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
330 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
333 mm
Độ dày
236 mm
Chiều cao
60,9 mm
Trọng lượng *
4,65 kg