Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
38 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 7000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
650 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Định vị thị trường
*
Doanh nghiệp
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám