Tiêu thụ năng lượng
200 W
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9842 ft
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Internet Explorer (5.0 or higher); Netscape (6.0.1 or higher); Safari for Mac OS (10.3 or higher); Mozilla (1.5 or higher)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista (32 & 64-bit), Microsoft Windows Server 2008 (32 & 64-bit), XP Home & Professional (32 & 64-bit), Server 2003 (32 & 64-bit), Mac OS X v10.4, Mac v10.5, Novell NetWare 5.x, 6.x, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1770 x 732 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1770 x 690 x 1047 mm
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
177 cm (69.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
189 lb
Trọng lượng thùng hàng
123 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 766 x 791 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1929,9 x 766,1 x 791,2 mm (76 x 30.2 x 31.1")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
122,9 kg (271 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Instant Printing Utility
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 256 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (C, M, Y, G, PK), pigment-based (MK)
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (active/printing), 4.4 B(A) (standby)
Phát thải áp suất âm thanh
57 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows XP Home, XP Professional: Intel Pentium 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Tương thích điện từ
Compliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Printer Utility
Độ an toàn
EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 600 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Bảng điều khiển
240 x 160 pixel greyscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft (operating system and application dependent)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
29 dB(A)