location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Evolve2 65, UC Mono Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-C Bluetooth Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Evolve2 65, UC Mono
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26599-889-889 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5706991023107 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 128617
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Jul 2023 11:00:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Evolve2 65, UC Mono Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-C Bluetooth Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Không dây Kết nối USB Bluetooth 5.0 30 m
  • - Supraaural 20 - 20000 Hz 117 dB
  • - Loại micro: Có cần -26 dB
  • - Gắn pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Jabra Evolve2 65, UC Mono Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-C Bluetooth Màu đen:
This short summary of the Jabra Evolve2 65, UC Mono Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-C Bluetooth Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Evolve2 65, UC Mono, Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 20 - 20000 Hz, 99,2 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Jabra Evolve2 65, UC Mono Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-C Bluetooth Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Jabra Evolve2 65, UC Mono Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-C Bluetooth Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Evolve2 65, UC Mono. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 30 m. Chiều dài dây cáp: 1,2 m. Trọng lượng: 99,2 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Tắt tiếng
Điều âm
Nút bấm
Chiều dài dây cáp
1,2 m
Dây cáp tháo rời được
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Công nghệ bảo vệ thính giác
Jabra PeakStop, Jabra Safetone G616
Phát lại bài nhạc
Yes
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa)
2
Tự động kết nối
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
UC
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-C
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
AVRCP
Phiên bản Bluetooth
5.0
Miền định tuyến không dây
30 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
30 mW
Nối tai *
Supraaural
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Độ nhạy tai nghe
117 dB
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Khử tiếng ồn
Yes
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 8000 Hz
Độ nhạy micrô
-26 dB
Microphone có thể gập lại được
Yes
Micro MEMS (Hệ thống Vi-Cơ-Điện tử)
Yes
Tắt micrô
Yes
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
24, 37
Thời gian nói chuyện
24 h
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Pin
Thời gian sạc pin
1,5 h
Sạc nhanh
Yes
Sạc nhanh
15 min
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-5 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
157 mm
Độ dày
60,5 mm
Chiều cao
150 mm
Trọng lượng
99,2 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
188,5 mm
Chiều sâu của kiện hàng
103,5 mm
Chiều cao của kiện hàng
250 mm
Trọng lượng thùng hàng
780,8 g
Nội dung đóng gói
Bộ sạc
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Máy thu đi kèm
Yes
Hộp đựng
Yes
Kèm dây cáp
USB
Túi nhỏ
Yes
Chất liệu miếng đệm tai
Da faux
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chiều rộng hộp các tông chính
400 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
330 mm
Chiều cao hộp các tông chính
275 mm
Trọng lượng hộp ngoài
5,42 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
6 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Dễ ghép nối
Yes
Các đặc điểm khác
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Hướng dẫn bằng giọng nói
Yes
Ngôn ngữ hướng dẫn bằng giọng nói
Tiếng Anh
Quản lý cuộc gọi
Yes
Kiểm soát giọng nói
Yes
Xử lý Tín hiệu Số (DSP)
Yes
Quốc gia Distributor
Portugal 2 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)