location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-C8500DN Màu sắc 600 x 600 DPI A3 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-C8500DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102KA3NL0 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67512
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-C8500DN Màu sắc 600 x 600 DPI A3 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A3 55 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 750 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-C8500DN Màu sắc 600 x 600 DPI A3 Wi-Fi:
This short summary of the KYOCERA FS-C8500DN Màu sắc 600 x 600 DPI A3 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-C8500DN, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 55 ppm, In hai mặt

Long summary description KYOCERA FS-C8500DN Màu sắc 600 x 600 DPI A3 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-C8500DN Màu sắc 600 x 600 DPI A3 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-C8500DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 55 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
55 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
25 ppm
Thời gian khởi động
57,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,7 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
25000
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
4100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio, Letter
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
PowerPC 750GL
Tốc độ vi xử lý
750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27, 26
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
GS, TÜV, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1250 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
200 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
15 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
99 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
605 x 680 x 691 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220/240 V, 50/60 Hz
Loại tùy chọn không dây
Wireless LAN (802.11b/g)
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
1250 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows, Mac OS X 10.2 +, UNIX, LINUX
Mô phỏng
PCL6, PCL5c, PostScript 3 (KPDL 3), XPS Direct Print, PDF Direct Print