location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo 11JHRAT1CH All- in-One PC/máy trạm 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
11JHRAT1CH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
11JHRAT1CH
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195042227918 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4328
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Oct 2024 13:22:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Lenovo 11JHRAT1CH All- in-One PC/máy trạm 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Màu đen:
This short summary of the Lenovo 11JHRAT1CH All- in-One PC/máy trạm 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo 11JHRAT1CH, 68,6 cm (27"), Quad HD, Màu đen

Long summary description Lenovo 11JHRAT1CH All- in-One PC/máy trạm 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo 11JHRAT1CH All- in-One PC/máy trạm 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo 11JHRAT1CH. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Kiểu HD: Quad HD, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại bảng điều khiển: IPS. Máy ảnh đi kèm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sâu của màu
8 bit
Loại bảng điều khiển
IPS
Thời gian đáp ứng
6 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2331 x 0,2331 mm
Hình dạng màn hình
Phẳng
Số màu sắc của màn hình
16,7 triệu màu
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Màn hình chống lóa
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 30°
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
NVIDIA G-SYNC
No
AMD FreeSync
No
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Thiết kế
Tên màu
Black
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Giá treo VESA
Yes
Hiệu suất
Định vị thị trường
Kinh doanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
170 W
Tiêu thụ năng lượng
37 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
614 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
329 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
554,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,95 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
614 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
73,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
413,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,9 kg
Chiều rộng của kiện hàng
782 mm
Chiều sâu của kiện hàng
172 mm
Chiều cao của kiện hàng
469 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,75 kg
Chứng nhận
Chứng nhận
UL Environment Gold, TCO 8.0, TCO Edge 2.0, TUV
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,5 cm
HDMI
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Loại đèn nền
W-LED
Quốc gia Distributor
Switzerland 3 distributor(s)