location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LevelOne NVR-0104 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LevelOne Check ‘LevelOne’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NVR-0104
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NVR-0104 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4015867162965 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LevelOne: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62983
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Sep 2023 12:29:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LevelOne NVR-0104 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kênh video vào: 4 kênh
  • - 1920 x 1080 pixels
  • - Dung lượng lưu trữ tối đa: 4 TB Giao diện ổ cứng: SATA
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1
Thêm>>>
Short summary description LevelOne NVR-0104 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR):
This short summary of the LevelOne NVR-0104 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LevelOne NVR-0104, 4 kênh, 1920 x 1080 pixels, 1920x1080@30fps, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng..., G.711, G.726, 4 TB

Long summary description LevelOne NVR-0104 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR):
This is an auto-generated long summary of LevelOne NVR-0104 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR) based on the first three specs of the first five spec groups.

LevelOne NVR-0104. Kênh video vào: 4 kênh, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 pixels, Độ nét khi chụp nhanh: 1920x1080@30fps. Dung lượng lưu trữ tối đa: 4 TB, Giao diện ổ cứng: SATA, Tổng số dung lượng lưu trữ lắp đặt: 4 GB. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: HTTP, SMTP, DHCP, ARP, NTP, DNS, UPnP, FTP. Chỉ thị điốt phát quang (LED): HDD, Công suất, Chứng nhận: CE, FCC. Điện đầu ra: 4 A, Điện áp đầu ra: 12 V

Hiệu suất
Kênh video vào *
4 kênh
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Hỗ trợ ngôn ngữ
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Slovak, Tiếng Slovenia, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ mã hóa-giải mã âm thanh
G.711, G.726
Ổ cứng
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
2
Tổng số dung lượng lưu trữ lắp đặt
4 GB
Dung lượng lưu trữ tối đa *
4 TB
Giao diện ổ cứng *
SATA
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Đầu ra cổng HDMI
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
HTTP, SMTP, DHCP, ARP, NTP, DNS, UPnP, FTP
Tính năng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
HDD, Công suất
Chứng nhận
CE, FCC
Điện
Điện đầu ra
4 A
Điện áp đầu ra
12 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
80 mm
Độ dày
213 mm
Chiều cao
150 mm
Trọng lượng
835 g
Chiều rộng của kiện hàng
315 mm
Chiều sâu của kiện hàng
290 mm
Chiều cao của kiện hàng
118 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,75 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LevelOne NVR-0764 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR) Màu đen LevelOne NVR-0764 đầu ghi hình dùng cho Camera IP (NVR) Màu đen
(show image)
NVR-0764 NVR-0764 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)