location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Prospect Pro209
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90T6214 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62497
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 10,4 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB
  • - 7,98 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark Prospect Pro209, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark Prospect Pro209. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 6,6 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
2400 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
10,4 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6,6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo)
30 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
16 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
8 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
25 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
21 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
12 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy san ADF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
48 bit
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
890
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
35 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
4x6, 4x8, 5x7, 2L, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, Phiếu mục lục, L, Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), miniSD, MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
47 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
47 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
32 W
Điện áp AC đầu vào
90 - 225 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
CSA, CE, GS (TÜV), SEMKO, CCC, BSMI, FCC
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
477 mm
Độ dày
358 mm
Chiều cao
204 mm
Trọng lượng
7,98 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
579 mm
Chiều sâu của kiện hàng
264 mm
Chiều cao của kiện hàng
441 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,9 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
477 x 358 x 204 mm
Công nghệ không dây
Wi-Fi
PicBridge
Yes
A6 Thiệp
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kép (hai mặt)
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
579 x 264 x 441 mm