location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 43LH541V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
43LH541V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
43LH541V show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087713671 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 153288
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Feb 2024 10:29:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 43LH541V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 109,2 cm (43") Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - PMI (Picture Mastering Index) 300
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description LG 43LH541V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen:
This short summary of the LG 43LH541V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 43LH541V, 109,2 cm (43"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-C, DVB-S2, DVB-T2, Màu đen

Long summary description LG 43LH541V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 43LH541V tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 43LH541V. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 300, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
PMI (Picture Mastering Index) 300
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
103 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
10 W
Chế độ âm thanh
Game, Âm nhạc, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Chế độ ECO
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
971 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
198 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
624 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
971 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
39,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
575 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,5 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1050 mm
Chiều sâu của kiện hàng
152 mm
Chiều cao của kiện hàng
655 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
L-con
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khớp xoay
No
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
51 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)