location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 75" Super UHD TV 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
75" Super UHD TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
75UH780V
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087728491
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75748
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:20:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 75" Super UHD TV 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 190,5 cm (75") Edge-LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - PMI (Picture Mastering Index) 2700
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 600 x 400 mm
  • - 178 W
Thêm>>>
Short summary description LG 75" Super UHD TV 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG 75" Super UHD TV 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 75" Super UHD TV, 190,5 cm (75"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG 75" Super UHD TV 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 75" Super UHD TV 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 75" Super UHD TV. Kích thước màn hình: 190,5 cm (75"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 2700, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
190,5 cm (75")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
PMI (Picture Mastering Index) 2700
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
189 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Các băng tần TV được hỗ trợ
DTV
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
3,0
Định thời gian
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
60 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Năng lượng loa siêu trầm RMS
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, DTS-HD
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Duyệt qua
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Hybrid Log-Gamma (HLG)
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Giảm tiếng ồn *
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
3
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
178 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1680,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
341 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
1020,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
50,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1680,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
56 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
959 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
46,8 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1823 mm
Chiều sâu của kiện hàng
231 mm
Chiều cao của kiện hàng
1116 mm
Trọng lượng thùng hàng
61,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hybrid Log Gamma (HLG)
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
260 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)