location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG V30+ 15,2 cm (6") Android 7.1.2 4G USB Type-C 4 GB 128 GB 3300 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
V30+
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V30+BLK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087028898
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 69394
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:15:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG V30+ 15,2 cm (6") Android 7.1.2 4G USB Type-C 4 GB 128 GB 3300 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 15,2 cm (6") 2880 x 1440 pixels Gorilla Glass
  • - Qualcomm Snapdragon 835 2,45 GHz
  • - 4 GB 128 GB MicroSD (TransFlash)
  • - 4G NanoSIM
  • - 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 5.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera kép 16 MP 13 MP
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 3300 mAh Sạc không dây
  • - Android 7.1.2
Thêm>>>
Short summary description LG V30+ 15,2 cm (6") Android 7.1.2 4G USB Type-C 4 GB 128 GB 3300 mAh Màu đen:
This short summary of the LG V30+ 15,2 cm (6") Android 7.1.2 4G USB Type-C 4 GB 128 GB 3300 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG V30+, 15,2 cm (6"), 4 GB, 128 GB, 16 MP, Android 7.1.2, Màu đen

Long summary description LG V30+ 15,2 cm (6") Android 7.1.2 4G USB Type-C 4 GB 128 GB 3300 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG V30+ 15,2 cm (6") Android 7.1.2 4G USB Type-C 4 GB 128 GB 3300 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG V30+. Kích thước màn hình: 15,2 cm (6"), Độ phân giải màn hình: 2880 x 1440 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,45 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 835. Dung lượng RAM: 4 GB, Loại RAM: LPDDR4, Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Độ phân giải camera sau: 16 MP, Loại camera sau: Camera kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 7.1.2. Dung lượng pin: 3300 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 158 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
15,2 cm (6")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
OLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Độ phân giải màn hình *
2880 x 1440 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
18:9
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Màn hình phụ
No
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
835
Tốc độ bộ xử lý *
2,45 GHz
Máy tính 64-bit
Yes
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
10 nm
Dung lượng
Dung lượng RAM *
4 GB
Loại RAM
LPDDR4
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
USB mass storage
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
16 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
13 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,6
Số khẩu độ camera sau thứ hai
1,9
Zoom số
8x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
5 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Tốc độ khung hình
120 fps
Độ nét khi chụp nhanh
3840x2160@30fps
Các chế độ quay video
1080p, 2160p
Loại camera sau *
Camera kép
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Độ nhạy ISO
Xe ôtô
Quay video
Yes
Quay video chống rung
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chụp nhiều ảnh
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, HSUPA, UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP, SAP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
800, 1800, 2600 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Trò chuyện trực tuyến
Yes
Nhắn tin
E-mail
Yes
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước, Chống nước
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Thủy tinh
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Sạc nhanh
Yes
Sạc không dây
Yes
Card màn hình
Adreno 540
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Máy ghi âm
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Làm theo yêu cầu
Các biểu tượng, Nhạc chuông, Shortcuts, Chủ đề, Hình nền
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Yes
Tắt micrô
Yes
Chủ đề
Wallpapers
Tiêu chuẩn quân đội
MIL-STD-810G
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Định vị bằng Wifi
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Yes
Loa
Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AAC+, AC3, ADPCM, AMR-NB, AMR-WB, DSD, FLAC, MIDI, MP3, OGG, OPUS, PCM, Vorbis, WMA, eAAC+
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.263, H.264, H.265, MP4, MPEG4, VP8, VP9, XVID
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Yes
Chuyển hướng cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 7.1.2
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Các ứng dụng của Google
Gmail, Google Chrome, Google Maps, Google Play, YouTube
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Pin có thể tháo rời
No
Dung lượng pin *
3300 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Khí áp kế
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
75,4 mm
Độ dày
7,3 mm
Chiều cao
151,7 mm
Trọng lượng *
158 g
Chứng nhận
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Đi kèm tai nghe
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes