location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Megabook L745 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® 945PM Express 43,2 cm (17") 1680 x 1050 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Megabook L745
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
001037B-SKU3
Hạng mục:
Máy tính xách tay "trần" là những máy tính xách tay không có bộ xử lý, bộ nhớ hay ổ cứng. Đây là những máy tính được tạo theo đơn đặt hàng, cho phép bạn tự lựa chọn thành phần cấu tạo máy tính của bạn. Các thành phần cấu tạo được khuyến nghị được lên danh mục trong phần các thông số kỹ thuật đi kèm với sản phẩm này.
Máy tính xách tay (hàng ráp) Check ‘MSI’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31153
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description MSI Megabook L745 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® 945PM Express 43,2 cm (17") 1680 x 1050 pixels:
This short summary of the MSI Megabook L745 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® 945PM Express 43,2 cm (17") 1680 x 1050 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Megabook L745, 43,2 cm (17"), WSXGA+, 1680 x 1050 pixels

Long summary description MSI Megabook L745 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® 945PM Express 43,2 cm (17") 1680 x 1050 pixels:
This is an auto-generated long summary of MSI Megabook L745 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® 945PM Express 43,2 cm (17") 1680 x 1050 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Megabook L745. Chipset bo mạch chủ: Intel® 945PM Express. Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB. Thẻ nhớ tương thích: MMC, MS Pro, SD. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 256 MB. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels, Màn hình hiển thị: WSXGA+

Bộ xử lý
Chipset bo mạch chủ
Intel® 945PM Express
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong tối đa
2 GB
Dung lượng
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS Pro, SD
Phim
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
256 MB
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình
1680 x 1050 pixels
Màn hình hiển thị
WSXGA+
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC882H
hệ thống mạng
Modem nội bộ
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tivi
S-Video
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
3,5 kg
Chiều rộng
395 mm
Độ dày
278 mm
Chiều cao
35 mm
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
3 h
Yêu cầu về nguồn điện
120/230 V, 50/60 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Các tính năng của mạng lưới
IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g