location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Origin Storage N3200XXX N270

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Origin Storage Check ‘Origin Storage’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
N3200XXX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
N3200XXX-6000 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘Origin Storage’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Origin Storage: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7074
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 17 Oct 2023
Product end of life date
Bullet Points Origin Storage N3200XXX N270
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 6,144 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 3
  • - Intel Atom® N270 1,6 GHz
  • - 1 DDR2
Thêm>>>
Short summary description Origin Storage N3200XXX N270:
This short summary of the Origin Storage N3200XXX N270 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Origin Storage N3200XXX, Intel Atom®, N270, 6,144 TB

Long summary description Origin Storage N3200XXX N270:
This is an auto-generated long summary of Origin Storage N3200XXX N270 based on the first three specs of the first five spec groups.

Origin Storage N3200XXX. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 6,144 TB, Dung lượng ổ lưu trữ: 2,05 TB, Giao diện ổ lưu trữ: SATA. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Model vi xử lý: N270. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2. Chỉ thị điốt phát quang (LED): HDD, LAN, WLAN. Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý: 47 M

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
2,05 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
SATA
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, JBOD
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
ext2, ext3, XFS, ZFS
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
6,144 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
3
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
N270
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Loại bus
FSB
Tỷ lệ Bus/Nhân
12
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
26 mm²
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Mã của bộ xử lý
SLB73
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Đầu cắm bộ xử lý
Socket F (1207)
Chia bậc
C0
Tjunction
90 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
2,5 W
Vi xử lý không xung đột
No
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR2
Bộ nhớ trong *
1 GB
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
HDD, LAN, WLAN
Hiệu suất
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Intel® Demand Based Switching
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
47 M
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Tính năng
Loại Image Map
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7/ 2000/ XP/ 2003/ Vista Linux/Unix Mac OS 9/ X +
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Các giao thức được hỗ trợ
TCP/IP/Appletalk SMB/CIFS, HTTP/HTTPS, FTP, TFTP, NFS v3, AFP
ID ARK vi xử lý
36331