location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
myLiving
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
562403116
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
56240/31/16 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718291444848
Hạng mục:
Small, often powerful, light which illuminates in a 'spotlight' effect.
Lighting spots Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 159159
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Sep 2024 04:24:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 56240/31/16 user manual (1.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Philips 56240/31/16 user manual (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LED Màu trắng
  • - IP20 Lớp bảo vệ: I
  • - (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 3 W
  • - 2700 K 30000 h 50° Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80
Thêm>>>
Short summary description Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F:
This short summary of the Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips myLiving 562403116, (Các) bóng đèn không thế thay đổi được, 1 bóng đèn, LED, 2700 K, AC 220–240, Màu trắng

Long summary description Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F:
This is an auto-generated long summary of Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips myLiving 562403116. Loại chụp đèn: (Các) bóng đèn không thế thay đổi được. Phù hợp cho sử dụng trong nhà. Số bóng đèn: 1 bóng đèn, Loại bóng đèn: LED, Điện thế bóng: LED, Nhiệt độ màu (tối đa): 2700 K. Mã Bảo vệ Quốc tế (IP): IP20. Điện áp đầu vào: AC 220–240. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Phù hợp cho các phòng
Phòng ngủ
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Phong cách đèn
Đương đại
Kiểu/Loại
Ceiling/Wall Spotlights
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Số bóng đèn *
1 bóng đèn
Loại bóng đèn
LED
Công suất đèn
3 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng ấm
Nhiệt độ màu (tối thiểu)
2700 K
Nhiệt độ màu (tối đa)
2700 K
Tuổi thọ của bóng đèn
30000 h
Điện thế bóng
LED
Góc chùm tia
50°
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
80
Hiệu ứng ánh sáng
111 lm/W
Tương đương với bóng đèn điện
26 W
Công nghệ bóng đèn
Yes
Chùm tia sáng xác định
Yes
Dịu nhẹ với mắt
Yes
Tổng quang thông
500 lm
Công thái học
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
Yes
Đèn chiếu phụ
Yes
Điện
Lớp hiệu quả năng lượng
F
Điện
Điện áp đầu vào
AC 220–240
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
60 mm
Độ dày
118 mm
Chiều dài
118 mm
Chiều cao
82 mm
Trọng lượng
300 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
73 mm
Chiều sâu của kiện hàng
93 mm
Chiều cao của kiện hàng
143 mm
Trọng lượng thùng hàng
0,345 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
280 g
Chiều dài đóng gói
7,3 cm
Tổng trọng lượng kiện hàng
350 g
Các đặc điểm khác
Cấp hiệu quả năng lượng bóng đèn đi kèm (cũ)
F
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
F
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
280 g
Nguồn ánh sáng có thể thay thế
No
Bảo hành mô-đun LED
5 năm
Số chu kỳ chuyển mạch
50000
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
93,000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
73,000 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
143,000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
0,345 g
Các số liệu kích thước
Mã vận chuyển 12NC
915004145901
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
8718291444848
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
8718291511724
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips myLiving 59680/17/16 Đèn chiếu điểm âm trần GU10 LED Philips myLiving 59680/17/16 Đèn chiếu điểm âm trần GU10 LED
(show image)
596801716 59680/17/16
Philips myLiving 598304816 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần LED Philips myLiving 598304816 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần LED
(show image)
598304816 598304816
Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen
(show image)
579603116 579603116
Philips myLiving 598334816 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần LED Philips myLiving 598334816 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần LED
(show image)
598334816 598334816
Philips myLiving 579634816 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần Philips myLiving 579634816 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần
(show image)
579634816 579634816
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)