location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 203V5LHSB2/57 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
203V5LHSB2/57
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
203V5LHSB2/57
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581731199
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85754
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:35:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 203V5LHSB2/57 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 49,5 cm (19.5") LCD TFT
  • - HD 1600 x 900 pixels 16:9
  • - 5 ms 200 cd/m² 600:1
  • - 17,69 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 203V5LHSB2/57 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD Màu đen:
This short summary of the Philips 203V5LHSB2/57 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 203V5LHSB2/57, 49,5 cm (19.5"), 1600 x 900 pixels, HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description Philips 203V5LHSB2/57 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 203V5LHSB2/57 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 203V5LHSB2/57. Kích thước màn hình: 49,5 cm (19.5"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 90°, Góc nhìn: Dọc:: 65°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
49,5 cm (19.5")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Kiểu HD *
HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
TFT
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
200 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1600 x 900
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Góc nhìn: Ngang:
90°
Góc nhìn: Dọc:
65°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,26 x 0,26 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
43,4 cm
Màn hình: Dọc
23,6 cm
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
DDC/CI
Yes
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Hỗ trợ 3D
No
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
RoHS
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Công thái học
Góc nghiêng
-3 - 10°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
17,69 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
465 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
170 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
345 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,33 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
465 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
48 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
285 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,03 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
503 mm
Chiều sâu của kiện hàng
109 mm
Chiều cao của kiện hàng
350 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,23 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm
Quá trình Phê duyệt
CE Mark, FCC Class B, CU, SEMKO, cETLus, TUV/ISO9241-307, SASO, EPA, CB, PSB, KUCAS, TBS, CoC
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
30000 h
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips V Line 223V5LHSB/00 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen Philips V Line 223V5LHSB/00 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
(show image)
223V5LHSB/00 223V5LHSB/00