location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Evnia 32M2C3500L/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Evnia
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32M2C3500L/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32M2C3500L/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8721038001532
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16638
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Aug 2024 14:07:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips Evnia 32M2C3500L/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 80 cm (31.5") LCD Fast VA
  • - Quad HD 2560 x 1440 pixels 16:9
  • - 180 Hz 0,5 ms 300 cd/m² 3500:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - F 31 kWh 33,8 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Evnia 32M2C3500L/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This short summary of the Philips Evnia 32M2C3500L/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Evnia 32M2C3500L/00, 80 cm (31.5"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LCD, 0,5 ms, Màu đen

Long summary description Philips Evnia 32M2C3500L/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips Evnia 32M2C3500L/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Evnia 32M2C3500L/00. Kích thước màn hình: 80 cm (31.5"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 0,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
80 cm (31.5")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
Fast VA
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
0,5 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1500R
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3500:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Infinity DCR
Tốc độ làm mới tối đa *
180 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2724 x 0,2724 mm
Mật độ điểm ảnh
93,24 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 270 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 180 Hz
Màn hình: Ngang
69,7 cm
Màn hình: Dọc
39,2 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10 (HDR10)
DDC/CI
Yes
Độ mờ
25 phần trăm
Độ cứng bề mặt
3H
Phạm vi sRGB (thông thường)
120 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
106 phần trăm
Hiệu suất
Đồng bộ hoá hình ảnh thành phần
Separate sync
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Độ trễ đầu vào thấp
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tên màu
Charcoal
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4/2.2
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Đức, Tiếng Hungary, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Chữ Hán giản thể, Tiếng Phần Lan, Tiếng Hàn, Tiếng Ukraina, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Séc
Số ngôn ngữ OSD
21
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
31 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
62 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
33,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
DisplayPort, Dòng điện xoay chiều, HDMI
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
709 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
250 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
519 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,85 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
709 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
96 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
462 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,02 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
780 mm
Chiều sâu của kiện hàng
188 mm
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,03 kg
Tính bền vững
Không chứa
PVC/BFR, Thủy ngân
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
EAC, RoHS, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), CB, CE, TÜV mark, UKCA
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
España 1 distributor(s)