location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTL1193B/98
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTL1193B/98
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4895185608105 show
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 194673
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:55:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2.1 kênh 80 W Dolby Digital
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 30 W
  • - Năng lượng loa siêu trầm RMS: 50 W
  • - Màu đen Đài FM
  • - Có dây & Không dây Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W:
This short summary of the Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTL1193B/98, 2.1 kênh, 80 W, Dolby Digital, 30 W, 4 Ω, 5,08 cm (2")

Long summary description Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTL1193B/98. Kênh đầu ra âm thanh: 2.1 kênh, Công suất định mức RMS: 80 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital. Công suất loa dạng thanh RMS: 30 W, Trở kháng: 4 Ω, Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh): 5,08 cm (2"). Năng lượng loa siêu trầm RMS: 50 W. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Cách dùng: Dạng đa năng, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
2.1 kênh
Công suất định mức RMS *
80 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
30 W
Trở kháng
4 Ω
Số lượng củ loa âm trầm
2
Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh)
5,08 cm (2")
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
Yes
Năng lượng loa siêu trầm RMS
50 W
Tính năng
Cách dùng
Dạng đa năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Chế độ ban đêm
Yes
Có thể treo tường *
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao (cm) hộp các tông bên ngoài
22,4 cm
Chiều dài (cm) hộp các tông bên ngoài
91,1 cm
Số lượng hộp các tông bên ngoài
1 pc(s)
Chiều rộng (cm) hộp các tông bên ngoài
41,4 cm
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bluetooth *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
865 mm
Độ dày
83 mm
Chiều cao
70 mm
Trọng lượng loa dạng thanh
1,93 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
911 mm
Chiều sâu của kiện hàng
414 mm
Chiều cao của kiện hàng
224 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng
1
Trạm (docking) Apple
Yes
Tương thích với đế Apple
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W
(show image)
HTL1010/94 HTL1010/94
Philips HTL1190BX/77 loa dạng thanh 2.0 kênh 40 W Philips HTL1190BX/77 loa dạng thanh 2.0 kênh 40 W
(show image)
HTL1190BX/77 HTL1190BX/77
Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
(show image)
HTL1180B/93 HTL1180B/93