location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTL2101A/61 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTL2101A/61
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTL2101A/61
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4895185603438
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 107924
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTL2101A/61 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2.0 kênh 40 W Dolby Digital
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 20 W
  • - Màu đen
  • - Có dây
Thêm>>>
Short summary description Philips HTL2101A/61 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W:
This short summary of the Philips HTL2101A/61 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTL2101A/61, 2.0 kênh, 40 W, Dolby Digital, 20 W, 4 Ω, 5,08 cm (2")

Long summary description Philips HTL2101A/61 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTL2101A/61 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTL2101A/61. Kênh đầu ra âm thanh: 2.0 kênh, Công suất định mức RMS: 40 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital. Công suất loa dạng thanh RMS: 20 W, Trở kháng: 4 Ω, Đường kính bộ phận điều hướng loa full-range (hệ đo lường Anh): 5,08 cm (2"). Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA. Công nghệ kết nối: Có dây. Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 40 W

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
2.0 kênh
Công suất định mức RMS *
40 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
20 W
Trở kháng
4 Ω
Số lượng củ loa toàn dải
2
Đường kính bộ phận điều hướng loa full-range (hệ đo lường Anh)
5,08 cm (2")
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
No
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Đài FM
No
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Chế độ ban đêm
Yes
Có thể treo tường *
Yes
Cách sử dụng chân đế TV
No
Chi tiết kỹ thuật
Loa
Integrated
Trọng lượng đơn vị chính
1,93 kg
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Bluetooth *
No
Cổng USB
Yes
Kết nối USB
Yes
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
845 mm
Độ dày
93 mm
Chiều cao
72 mm
Trọng lượng loa dạng thanh
1,93 kg
Kích thước đơn vị chính (DàixRộngxCao)
845 x 93 x 72 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
930 mm
Chiều sâu của kiện hàng
141 mm
Chiều cao của kiện hàng
145 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,88 kg
Nội dung đóng gói
Máy thu đi kèm
No
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
930 x 145 x 141 mm
Kèm adapter AC
Yes
Tương thích với đế Apple
Không hỗ trợ
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi
Không hỗ trợ
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W
(show image)
HTL1010/94 HTL1010/94
Philips HTL2101S/93 loa dạng thanh Màu xám 40 W Philips HTL2101S/93 loa dạng thanh Màu xám 40 W
(show image)
HTL2101S/93 HTL2101S/93