location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SA4124/02 máy MP3/MP4 2 GB Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SA4124/02
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SA4124/02
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53459
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:51:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SA4124/02 máy MP3/MP4 2 GB Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Flash memory 2 GB
  • - LCD 32 x 128 pixels
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA Kết nối tai nghe: 3.5 mm
  • - 85 dB Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Đài FM Ghi âm giọng nói
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 10 h AAA / LR03 Kiềm
Thêm>>>
Short summary description Philips SA4124/02 máy MP3/MP4 2 GB Màu đen:
This short summary of the Philips SA4124/02 máy MP3/MP4 2 GB Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SA4124/02, 2 GB, LCD, Đài FM, Màu đen

Long summary description Philips SA4124/02 máy MP3/MP4 2 GB Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SA4124/02 máy MP3/MP4 2 GB Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SA4124/02. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Đài FM. Ghi âm giọng nói. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 10 h. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
2 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình
32 x 128 pixels
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
MP3, WMA
Tai nghe
Kết nối tai nghe *
3.5 mm
Âm thanh
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
85 dB
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
5 - 192 Kbit/s
Tốc độ mẫu WMA
8, 11.025, 16, 22.050, 32, 44.1, 48
Dải tần số
30 - 18000 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Vô tuyến
Các dải tần được hỗ trợ
FM
Đài FM *
Yes
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Điện
Loại pin
AAA / LR03
Công nghệ pin
Kiềm
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
10 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Ổ CD-ROM cần có
Yes
USB cần có
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
23 mm
Chiều cao
77,8 mm
Chiều rộng
31,5 mm
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
31,5 x 23 x 77,8 mm
Công nghệ kết nối
Có dây
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP (SP2)
USB cấp nguồn
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Các kích thước lông bàn chải (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)
135 x 38 x 195
Loại bộ nhớ trong
NAND
Các định dạng thu thanh
ADPCM