location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh GX7000 máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GX7000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
972437 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67579
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Ricoh GX7000 máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Ricoh GX7000 máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh GX7000, Màu sắc, 3600 x 1200 DPI, 4, A3, 10000 số trang/tháng, 29 ppm

Long summary description Ricoh GX7000 máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Ricoh GX7000 máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh GX7000. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 29 ppm

Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang *
RPCS
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải tối đa *
3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Thời gian khởi động
35 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
600 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
UL, Energy Star, RoHS
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98, Me, NT4.0, 2000, XP, Server 2003, Vista
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
19,1 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
545 x 558 x 269 mm
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Công nghệ in
In phun
Giao diện
USB 2.0
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 V, 50/60 Hz
Các tính năng của mạng lưới
10 base-T/100 base-TX