location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung NV24 HD 1/2.3" 10,2 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NV24 HD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EC-NV24HSBD/E3 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21132
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 08:46:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung NV24 HD 1/2.3" 10,2 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 10,2 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 5x
  • - PicBridge
Thêm>>>
Short summary description Samsung NV24 HD 1/2.3" 10,2 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc:
This short summary of the Samsung NV24 HD 1/2.3" 10,2 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung NV24 HD, 10,2 MP, 3648 x 2736 pixels, 1/2.3", CCD, 3x, Bạc

Long summary description Samsung NV24 HD 1/2.3" 10,2 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung NV24 HD 1/2.3" 10,2 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung NV24 HD. Megapixel: 10,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3648 x 2736 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 5x, Tiêu cự: 4.3 - 15.5 mm. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB. PicBridge. Trọng lượng: 145,5 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Megapixel *
10,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3648 x 2736 pixels
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
5x
Tiêu cự
4.3 - 15.5 mm
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm
Khoảng căn nét macro (ống tele)
0.5 - 0.8 m
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05 - 0.8 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
0.5 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng *
Thủ công
Đo độ sáng *
Điểm
Màn trập
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Phim
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
16 MB
Thẻ nhớ tương thích *
mmc, sd
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
8 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Bãi biển, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Tài liệu, Mờ tối, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Sunset, Dưới nước, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Negative film, Sepia, Vivid
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Màu sắc tùy chỉnh
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay, Trimming
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Dung lượng pin
1100 mAh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
98,5 mm
Độ dày
18,9 mm
Chiều cao
61 mm
Trọng lượng
145,5 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB
Tốc độ màn trập
1 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
24 - 86,5 mm
Nguồn điện
SLB-1137D
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
In ngày
Yes