location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy S22 SM-S901B 15,5 cm (6.1") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 3700 mAh Màu xanh lá cây

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S22
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-S901B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-S901BZGGEUB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806092987135 show
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 135125
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Sep 2024 23:22:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy S22 SM-S901B 15,5 cm (6.1") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 3700 mAh Màu xanh lá cây
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 15,5 cm (6.1") 2340 x 1080 pixels Gorilla Glass
  • - Samsung Exynos 2200 2,8 GHz
  • - 8 GB 256 GB
  • - 5G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.2 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Ba camera 50 MP 10 MP 12 MP
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 3700 mAh Sạc không dây
  • - Android 12 One UI 4.1
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy S22 SM-S901B 15,5 cm (6.1") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 3700 mAh Màu xanh lá cây:
This short summary of the Samsung Galaxy S22 SM-S901B 15,5 cm (6.1") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 3700 mAh Màu xanh lá cây data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy S22 SM-S901B, 15,5 cm (6.1"), 8 GB, 256 GB, 50 MP, Android 12, Màu xanh lá cây

Long summary description Samsung Galaxy S22 SM-S901B 15,5 cm (6.1") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 3700 mAh Màu xanh lá cây:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy S22 SM-S901B 15,5 cm (6.1") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 3700 mAh Màu xanh lá cây based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy S22 SM-S901B. Kích thước màn hình: 15,5 cm (6.1"), Độ phân giải màn hình: 2340 x 1080 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz, Họ bộ xử lý: Samsung Exynos, Model vi xử lý: 2200. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Độ phân giải camera sau: 50 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 12. Dung lượng pin: 3700 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lá cây. Trọng lượng: 167 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
15,5 cm (6.1")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Loại bảng điều khiển
OLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Phiên bản Gorilla Glass
Gorilla Glass 7
Độ phân giải màn hình *
2340 x 1080 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
19.5:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000000:1
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10 (HDR10), High Dynamic Range 10+ (HDR10 Plus)
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
425 ppi
Góc màn hình bo tròn
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Samsung Exynos
Model vi xử lý *
2200
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Dung lượng
Bộ nhớ người dùng
210 GB
Dung lượng RAM *
8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
50 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
10 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
12 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,4
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,2
Zoom quang
3x
Zoom số
30x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
10 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
7680 x 4320 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
3840x2160@60fps, 7680x4320@24fps
Các chế độ quay video
2160p, 4320p
Loại camera sau *
Ba camera
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Quay video chống rung
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Chế độ ban đêm
Yes
Toàn cảnh
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
5G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Hỗ trợ Thoại trên nền LTE (VoLTE)
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Thông số Bluetooth
A2DP
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Hỗ trợ băng tần 5G
700, 800, 850, 900, 1800, 2100, 2300, 2600, 3500, 3700 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
MIMO
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối tai nghe
USB Type-C
Kích hoạt ANT+
No
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lá cây
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Thủy tinh
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Sạc nhanh
Yes
Sạc không dây
Yes
Card màn hình
AMD Voyager
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện mống mắt
No
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Loa ngoài
Yes
Nước xuất xứ
Việt Nam
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 12
Hệ điều hành fork
One UI 4.1
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Trợ lý ảo
Samsung Bixby
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
3,88 V
Thời gian sạc pin
1,17 h
Trọng lượng pin
48,8 g
Wireless Power Share (Chia sẻ năng lượng không dây)
Yes
Pin có thể tháo rời
No
Dung lượng pin *
3700 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Cảm biến nhịp tim
No
Cảm biến Hall
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
70,6 mm
Độ dày
7,6 mm
Chiều cao
146 mm
Trọng lượng *
167 g
Chiều rộng của kiện hàng
87,3 mm
Chiều sâu của kiện hàng
27,5 mm
Chiều cao của kiện hàng
163,6 mm
Trọng lượng thùng hàng
285 g
Chứng nhận
Đầu SAR
1,21 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,59 W/kg
Mức SAR ở chân tay (EU)
2,71 W/kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Chốt đẩy
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85171300
Trọng lượng hộp ngoài
6 kg
Chiều dài thùng cạc tông chính
181 mm
Chiều rộng hộp các tông chính
185 mm
Chiều cao hộp các tông chính
292 mm
Chiều cao thực của pallet
125,4 cm
Chiều sâu thực của pallet
120 cm
Chiều rộng thực của pallet
80 cm
Trọng lượng tịnh pa-lét
516 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
8.2
Hệ thống Theo dõi Tự động Phân loại Hàng hóa (CCATS)
8517120000
Quốc gia Distributor
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
España 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)