location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cyber-shot
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
RX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-RX1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-RX1 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524919417
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 229927
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS Màu đen
  • - Zoom số: 9,1x
  • - Nhận diện nụ cười
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Cyber-shot DSC-RX1, 24,3 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, 453 g, Màu đen

Long summary description Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Cyber-shot DSC-RX1. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 24,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Zoom số: 9,1x. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 453 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
24,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
2640 x 1488,2640 x 1760,3872 x 2160,3936 x 2216,3936 x 2624,5536 x 2160,6000 x 3376,6000 x 4000,8192 x 1856,12416 x 1856
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 4:3, 16:9
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
35,8 x 23,9 mm
Hệ thống ống kính
Zoom số *
9,1x
Tiêu cự cố định
3,5 cm
Độ mở tối thiểu
2
Độ mở tối đa
22
Cỡ filter
4,9 cm
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Lấy nét tự động đa điểm
Khoảng căn nét
0.24 - ∞
Nhận diện nụ cười
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
25600
Độ nhạy ISO
100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2250, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 12800, 16000, 25600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Không có
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Chạng vạng, Phong cảnh
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Yes
GPS
No
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Không thấm nước
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
1,83 h
Loại pin
NP-BX1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
113,3 mm
Độ dày
69,6 mm
Chiều cao
65,4 mm
Trọng lượng
453 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
482 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Phần mềm tích gộp
PlayMemories Home (Lite)
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Pin
Giới hạn tiêu cự chụp cận cảnh
0.14 - 0.29 m
Toàn cảnh
Yes
Source Review comments Score
vnreview.vn
Updated:
2016-11-24 07:27:31
So sánh kích cỡ cảm biến của RX1 và các sản phẩm khácCấu hình· Cảm biến: Exmor CMOS 24,3MP· Vi xử lý: BIONZ· Ống kính: Carl Zeiss Lens - 35 mm - F/2.0· Flash: Pop-up· Ống ngắm: không đi kèm máy (FDA-EV1MK, giá 450 USD)· Màn hình: LCD 3inchChất lượng hình...
Bottom line Nếu như bạn đang tìm một chiếc máy ảnh thân liền cho chất lượng hình ảnh tốt nhất, RX1 là sản phẩm dành cho bạn. RX1 tạo ra độ nét tự nhiên tốt hơn cả các cảm biến X-Trans của Fujifilm X100S, và cũng tạo ra màu sắc tốt hơn. Ngoài ra, ống kính Zeiss của RX...
0%