location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FWD-85X9600P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FWD-85X9600P
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140061
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Feb 2024 07:52:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 2,16 m (85") 3840 x 2160 pixels 585 cd/m²
  • - 6,5 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 40 W
Thêm>>>
Short summary description Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen:
This short summary of the Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony FWD-85X9600P, 2,16 m (85"), 3840 x 2160 pixels, Wi-Fi

Long summary description Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony FWD-85X9600P. Kích thước màn hình: 2,16 m (85"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 585 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
2,16 m (85")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
585 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
214,8 cm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Cổng DVI *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
40 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Hệ thống định dạng tín hiệu số
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, CAT, Croatia, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Estonia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, KAZ, LAT, Litva, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, SER, Tiếng Slovak, Tiếng Slovenia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
320 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
550 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1954 mm
Độ dày
103 mm
Chiều cao
1150 mm
Trọng lượng
70,8 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)
1957 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
452 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
1214 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
73,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2090 mm
Chiều sâu của kiện hàng
621 mm
Chiều cao của kiện hàng
1397 mm
Trọng lượng thùng hàng
105 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Ảnh-và-Ảnh
Yes
Thủ công
Yes
Hỗ trợ 3D
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
444 kWh
Tỉ lệ màn hình
16:9
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Opera
Giao diện thông thường
No
Khe cắm CI+
No
Công tắc bật/tắt
Yes
Số lượng cổng RF
2
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng USB 2.0
3
Đầu vào máy tính (D-Sub)
No
Loại bộ điều chỉnh
Analog & số
Hẹn giờ ngủ
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen
(show image)
FWL-55W805C FWL-55W805C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony FWL-40W705C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 101,6 cm (40") LED Wi-Fi 330 cd/m² Full HD Màu đen Sony FWL-40W705C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 101,6 cm (40") LED Wi-Fi 330 cd/m² Full HD Màu đen
(show image)
FWL-40W705C FWL-40W705C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony FWL-65W855C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 163,8 cm (64.5") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen Sony FWL-65W855C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 163,8 cm (64.5") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen
(show image)
FWL-65W855C FWL-65W855C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony FWL-75W855C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 189,2 cm (74.5") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen Sony FWL-75W855C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 189,2 cm (74.5") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen
(show image)
FWL-75W855C FWL-75W855C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)