location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm MILC 20,1 MP CMOS 5456 x 3632 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SOALPHA5000165055210SFTSD
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3662362033163
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9032
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Apr 2019 21:01:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm MILC 20,1 MP CMOS 5456 x 3632 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC 20,1 MP CMOS Bạc
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 16000 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa PicBridge HDMI Wi-Fi
  • - Lithium
Thêm>>>
Short summary description Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm MILC 20,1 MP CMOS 5456 x 3632 pixels Bạc:
This short summary of the Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm MILC 20,1 MP CMOS 5456 x 3632 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm, 20,1 MP, 5456 x 3632 pixels, CMOS, 3x, Full HD, Bạc

Long summary description Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm MILC 20,1 MP CMOS 5456 x 3632 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm MILC 20,1 MP CMOS 5456 x 3632 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony α5000 + 16-50mm + 55 - 210mm. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 20,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5456 x 3632 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 16000. Zoom quang: 3x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 16 - 50 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Trọng lượng: 210 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC
Megapixel *
20,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5456 x 3632 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
5456 x 3632 5456 x 3064 3872 x 2576 3872 x 2176 2736 x 1824 2736 x 1536
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Tổng số megapixel
20,4 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
23,2 x 15,4 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
16 - 50 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
75 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
36
Cấu trúc ống kính
9/8
Giao diện khung ống kính
Sony E
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Single Auto Focus
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
16000
Độ nhạy ISO
100, 200, 3200
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Thời gian sạc đèn flash
3 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Giảm tiếng ồn
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS Duo, MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
460800 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade, Dưới nước
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp chân dung, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Sepia, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
420 ảnh chụp
Dung lượng pin
1080 mAh
Loại pin
NP-FW50
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
109,6 mm
Độ dày
35,7 mm
Chiều cao
62,8 mm
Trọng lượng
210 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
269 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2016-12-22 14:50:59
Sony tiếp tục củng cố dòng máy ảnh thương hiệu Alpha của mình với sự ra mắt của Sony Alpha A5000. Đây là chiếc máy ảnh thay thế cho NEX-3N và được bổ sung thêm chức năng Wifi cùng một bộ vi xử lý hình ảnh cải tiến. Kích thước và hình dáng của máy cũng cho...
Good Chất lượng tốt so với mức giá Tích hợp NFC và Wifi Bộ vi xử lý BionzX cải thiện Đo sáng và cân bằng trắng tốt...
Bad Lấy nét liên tục chưa tốt Màn hình LCD độ phân giải thấp...
Bottom line Sony Alpha A5000 mang đến những cải tiến đáng được chý ý trong những lĩnh vực như: giảm nhiễu, cân bằng trắng và đo sáng. Tuy nhiên, chất lượng màn hình của máy thì lại khá khiêm tốn. Dù vậy, với một thiết kế đẹp cùng với việc được bổ sung công nghệ NFC v...
0%
nghenhinvietnam.vn
Updated:
2018-02-15 06:55:14
Thị trường máy ảnh không gương lật (mirrorless) trong nước những ngày gần đây nhộn nhịp hơn hẳn khi có sự góp mặt của những siêu phẩm như Fujifilm X-T10, Sony α7R II. Tuy nhiên, đó là những sản phẩm cao cấp, còn X-A2 và α5000 hướng tới những người nhập...
0%