location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS 19,3 cm (7.6") SIM kép Android 13 5G USB Type-C 12 GB 256 GB 4400 mAh Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Z Fold5
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-F946B/DS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-F946BZUBEUE
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806095140964
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9109
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 May 2024 20:47:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS 19,3 cm (7.6") SIM kép Android 13 5G USB Type-C 12 GB 256 GB 4400 mAh Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 19,3 cm (7.6") 2176 x 1812 pixels Gorilla Glass
  • - Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
  • - 12 GB 256 GB
  • - 5G SIM kép NanoSIM + eSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.3 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Ba camera 50 MP 12 MP 10 MP
  • - 4400 mAh Sạc không dây
  • - Android 13
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS 19,3 cm (7.6") SIM kép Android 13 5G USB Type-C 12 GB 256 GB 4400 mAh Màu xám:
This short summary of the Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS 19,3 cm (7.6") SIM kép Android 13 5G USB Type-C 12 GB 256 GB 4400 mAh Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS, 19,3 cm (7.6"), 12 GB, 256 GB, 50 MP, Android 13, Màu xám

Long summary description Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS 19,3 cm (7.6") SIM kép Android 13 5G USB Type-C 12 GB 256 GB 4400 mAh Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS 19,3 cm (7.6") SIM kép Android 13 5G USB Type-C 12 GB 256 GB 4400 mAh Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy Z Fold5 SM-F946B/DS. Kích thước màn hình: 19,3 cm (7.6"), Độ phân giải màn hình: 2176 x 1812 pixels. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 8 Gen 2. Dung lượng RAM: 12 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Độ phân giải camera sau: 50 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 13. Dung lượng pin: 4400 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 253 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
19,3 cm (7.6")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Loại bảng điều khiển
OLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Phiên bản Gorilla Glass
Kính cường lực Gorilla Victus 2
Độ phân giải màn hình *
2176 x 1812 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Độ sáng màn hình
1200 cd/m²
Độ sáng màn hình tối đa (Ngoài trời)
1750 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
374 ppi
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu
Màn hình luôn bật
Màn hình phụ
Yes
Đường chéo màn hình hiển thị thứ hai
15,8 cm (6.2")
Độ phân giải màn hình hiển thị thứ hai
2316 x 904 pixels
Độ sáng màn hình thứ hai
1000 cd/m²
Tốc độ làm tươi màn hình
120 Hz
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
8 Gen 2
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,36 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
12 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Máy ảnh
Kích thước cảm biến sau
1/1.56"
Kích thước cảm biến camera sau thứ hai
1/3.21"
Kích thước cảm biến camera sau thứ ba
1/3.94"
Độ phân giải camera sau *
50 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
12 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
10 MP
Độ phân giải camera sau
6120 x 8160 pixels
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,2
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,4
Kích thước pixel camera sau
1 µm
Kích thước pixel camera sau thứ hai
1,12 µm
Kích cỡ điểm ảnh camera thứ 3 phía sau
1 µm
Góc trường nhìn (FOV) camera sau
85°
Góc trường nhìn (FOV) camera sau thứ hai
123°
Góc trường nhìn (FOV) camera trước sau thứ hai
36°
Zoom quang
3x
Zoom số
30x
Loại camera trước *
Camera kép
Kích thước cảm biến camera trước
1/3.24"
Độ phân giải camera trước *
10 MP
Độ phân giải camera trước thứ hai (bằng số)
4 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Số khẩu độ camera trước thứ hai
1,8
Kích thước pixel camera trước
1,22 µm
Kích cỡ điểm ảnh camera thứ 2 phía trước
2 µm
Góc trường nhìn (FOV) camera trước
85°
Góc trường nhìn (FOV) camera trước thứ hai
80°
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
4320 x 7680 pixels
Tốc độ khung hình
960 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@30fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@30fps, 3840x2160@60fps, 7680x4320@30fps
Loại camera sau *
Ba camera
Máy ảnh
Lấy nét tự động
Yes
Chế độ tua nhanh thời gian
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Chế độ ban đêm
Yes
Toàn cảnh
Yes
Chế độ chân dung
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
5G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM + eSIM
Tiêu chuẩn 3G *
UMTS, WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Tiêu chuẩn 5G *
Sub6 FDD, Sub6 TDD
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1500, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Hỗ trợ băng tần 5G
700, 800, 850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600, 3500, 3700 MHz
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
MIMO
Yes
Sự điều biến
1024-QAM
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối tai nghe
USB Type-C
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IPX8
Các tính năng bảo vệ
Chống thấm nước
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Hiệu suất
Sạc nhanh
Yes
Sạc không dây
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Hỗ trợ USB mọi nơi
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, APE, AWB, DFF, DSF, FLAC, IMY, M4A, Mid, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 13
Pin
Dung lượng pin *
4400 mAh
Thời gian đàm thoại (4G)
40 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
18 h
Thời gian duyệt web (4G)
17 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
73 h
Thời gian phát lại video liên tục
21 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Khí áp kế
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
129,9 mm
Độ dày
6,1 mm
Chiều cao
154,9 mm
Trọng lượng *
253 g
Chiều rộng sau khi gấp
6,71 cm
Độ sâu sau khi gấp
1,34 cm
Chiều cao sau khi gấp
15,5 cm