location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Katana A15 AI B8VF-409AU AMD Ryzen™ 7 8840H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Katana
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Katana A15 AI B8VF-409AU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KATANA A15 AI B8VF-409AU
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘MSI’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 121
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Aug 2024 22:41:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Katana A15 AI B8VF-409AU AMD Ryzen™ 7 8840H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - AMD Ryzen™ 7 8840H 3,3 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 2 x 8 GB
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 4060 8 GB AMD Radeon 780M
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.3
  • - 53,5 Wh 200 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description MSI Katana A15 AI B8VF-409AU AMD Ryzen™ 7 8840H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This short summary of the MSI Katana A15 AI B8VF-409AU AMD Ryzen™ 7 8840H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Katana A15 AI B8VF-409AU, AMD Ryzen™ 7, 3,3 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description MSI Katana A15 AI B8VF-409AU AMD Ryzen™ 7 8840H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This is an auto-generated long summary of MSI Katana A15 AI B8VF-409AU AMD Ryzen™ 7 8840H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Katana A15 AI B8VF-409AU. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 8840H, Tốc độ bộ xử lý: 3,3 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon 780M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Tên thương hiệu gốc
MSI
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Tốc độ làm mới tối đa
144 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý *
8840H
Số lõi bộ xử lý
8
Các luồng của bộ xử lý
16
Tần số turbo tối đa
5,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
AMD Ryzen AI
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 4060
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon 780M
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Âm thanh
Công suất loa
2 W
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Màu đèn nền bàn phím
RGB
Vùng đèn nền bàn phím
4-zone RGB
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
53,5 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
200 W
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
359 mm
Độ dày
259 mm
Chiều cao
24,9 mm
Trọng lượng *
2,25 kg