Chu trình hoạt động (tối đa)
*
1000 số trang/tháng
Tương thích điện từ
EN55022: 1998+A1: 2000+A2: 2003/Class B/CISPR 24: 1997/A1: 2001, A2: 2002 EN55024: 1998/A1: 2001/A2: 2003/CISPR 24: 1997/A1: 2001, A2: 2002 EN 61000-3-2: 2000 EN 61000-3-3: 1995+A1: 2001 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B
Độ an toàn
IEC 60950-1:2001/EN 60950-1:2001; IEC 60825-1:1993+A1:1997+A2:2001 and EN 60825-1:1994+A2:2001+A1:2002/Class 1 for LEDs
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
1,8 ppm
Tốc độ in (màu, in màu toàn bộ trang, chất lượng in thô/phác thảo, A4)
5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
2,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
26 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
2,5 ppm
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6,5 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 20 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 30 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 4 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
5 tờ
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
1000 số trang/tháng
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
30 tờ
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
20
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
20
Tổng công suất đầu vào
*
80 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
20 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
80-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
20-sheet output tray
Công suất đầu vào tối đa
80 tờ
Công suất đầu ra tối đa
20 tờ
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
A4, legal, envelopes: 70 to 90 g/m2; cards: up to 200 g/m2; photos: up to 280 g/m2
Xử lý giấy
80-sheet input tray, 20-sheet output tray, manual two-sided printing (driver support provided)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
A4: 70 - 90, HP envelopes: 70 - 90, HP cards: up - 200, HP pho- paper: up - 280
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); DL (110 x 220 mm); C6 (114 x 162 mm); A6 (105 x 148 mm); 130 x 180 mm, 100 x 150 mm
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 to 216 x 762 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2l, Executive, l, Legal
Phương tiện được khuyến nghị
Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, transparencies, labels, cards, HP Advanced media, iron-on transfers
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB - compatible with USB 2.0 specifications
Công suất âm thanh phát thải
7.0 B(A) (printing at 26 ppm)
Bộ nhớ trong (RAM)
*
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
Integrated
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
16 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista(R); Windows XP Home (SP1); Windows XP Professional; Windows XP Professional x64; Windows 2000 Professional (SP4); Mac OS X v 10.5 +
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows XP Professional, XP Home or 2000 (SP4 or higher): any Intel Pentium II, Intel Celeron, or compatible processor (233 MHz or higher); 128 MB RAM (256 MB or higher recommended); 400 MB available hard disk space; Microsoft Internet Explorer 6 or higher. For Windows Vista Ready: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor; 512 MB RAM; 700 MB available hard disk space; Internet Explorer; CD-ROM drive; available USB port and USB cable; SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour; Adobe Acrobat Reader 5 or higher recommended; Internet access recommended. (With Microsoft Windows 2000 some features may not be available)
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3.9, v10.4, v10.5 or higher; Macintosh computer with a PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 256 MB RAM (512 MB or higher recommended); 200 MB available hard disk space; CD-ROM drive; available USB port and USB cable; any Web browser; Internet access recommended
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C