location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE55H6620SV 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE55H6620SV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE55H6620SVXZG
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806086263207
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 136024
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 11:53:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung UE55H6620SV 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - CMR (Clear Motion Rate) 400
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 73 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE55H6620SV 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This short summary of the Samsung UE55H6620SV 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE55H6620SV, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, Bạc

Long summary description Samsung UE55H6620SV 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE55H6620SV 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE55H6620SV. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: CMR (Clear Motion Rate) 400. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Công nghệ chuyển động *
CMR (Clear Motion Rate) 400
Tần số quét thật
60 Hz
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
138 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Định thời gian
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Ứng dụng phong cách sống
Skype
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, DTS, Dolby MS10, DTS Premium Sound 5.1, DTS Studio Sound
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, H.263, H.264, M-JPEG, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MVC, RV, VC-1, VP6, VP8, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, HE-AAC, IMA-ADPCM, LBR, LPCM, MP3, MS-ADPCM, WMA
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Công nghệ BD Wise
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
3
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
27
Ảnh trong Ảnh
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
73 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
41 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1230,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
308,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
794,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
17,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1230,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
64 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
715,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
16 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1535 mm
Chiều sâu của kiện hàng
145 mm
Chiều cao của kiện hàng
810 mm
Trọng lượng thùng hàng
21,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Bao gồm pin
Yes
Đi kèm kính 3D
Yes
Số lượng kính 3D
4
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bộ chuyển đổi 2D-3D
Yes
Bộ điều chỉnh kép
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
101 kWh
Máy ảnh đi kèm
No
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Chức năng báo giờ
Yes
Nhận dạng gương mặt
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung UE32J4570SS 81,3 cm (32") HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen Samsung UE32J4570SS 81,3 cm (32") HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
UE32J4570SSXZG UE32J4570SS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung UE32S9 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc Samsung UE32S9 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
(show image)
UE32S9AUXZG UE32S9 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung UE60J6150AS 152,4 cm (60") Full HD Màu đen Samsung UE60J6150AS 152,4 cm (60") Full HD Màu đen
(show image)
UE60J6150ASXZG UE60J6150AS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)