location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ RP790 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,01 m (79") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màn hình cảm ứng Cổng hồng ngoại Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RP790
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9H.F1VTK.DE2
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25603
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:19:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ RP790 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,01 m (79") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màn hình cảm ứng Cổng hồng ngoại Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 2,01 m (79") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - 5 ms 1200:1
Thêm>>>
Short summary description BenQ RP790 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,01 m (79") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màn hình cảm ứng Cổng hồng ngoại Màu đen:
This short summary of the BenQ RP790 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,01 m (79") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màn hình cảm ứng Cổng hồng ngoại Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ RP790, 2,01 m (79"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description BenQ RP790 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,01 m (79") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màn hình cảm ứng Cổng hồng ngoại Màu đen:
This is an auto-generated long summary of BenQ RP790 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,01 m (79") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màn hình cảm ứng Cổng hồng ngoại Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ RP790. Kích thước màn hình: 2,01 m (79"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
2,01 m (79")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
Yes
Loại màn hình cảm ứng
Cổng hồng ngoại
Công nghệ màn hình cảm ứng
Cổng hồng ngoại
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Số điểm cảm ứng đồng thời
10
Độ sáng màn hình
430 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Gam màu
72 phần trăm
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
20 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Độ dày của kính
4 mm
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
2
Cổng USB cảm ứng
Yes
Số lượng cổng USB cảm ứng
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
6
Ngõ vào audio
1
Đầu ra tai nghe
2
Khe cắm module OPS
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng RS-232
2
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Có thể treo tường
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Số ngôn ngữ OSD
21
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
250 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Dòng điện xoay chiều
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1847 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
95 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
1093 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
91 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2115 mm
Chiều sâu của kiện hàng
360 mm
Chiều cao của kiện hàng
1400 mm
Trọng lượng thùng hàng
112 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB, VGA
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Điều phối độ phân giải
32767 x 32767 pixels
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)