location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson B11B228202 máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B11B228202
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B228202
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11987
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2024 20:28:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson B11B228202 máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy san ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 6096 mm Loại cảm biến: CIS
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 17 W
Thêm>>>
Short summary description Epson B11B228202 máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the Epson B11B228202 máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson B11B228202, 215,9 x 6096 mm, 600 x 600 DPI, 1200 x 1200 DPI, 30 bit, 24 bit, 1 bit

Long summary description Epson B11B228202 máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Epson B11B228202 máy scan Máy san ADF 600 x 600 DPI Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson B11B228202. Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 6096 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ phân giải quét nâng cao: 1200 x 1200 DPI. Kiểu quét: Máy san ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng. Loại cảm biến: CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 4000 trang, Nguồn sáng: Đèn LED RGB. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ. Độ dày giấy in (tối thiểu): 1,24 mm, Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động: 27 - 413 g/m², Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động): 215,9 x 6096 mm

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
215,9 x 6096 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét nâng cao
1200 x 1200 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Độ sâu đơn sắc đầu ra
1 bit
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
35 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
70 ipm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy san ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CIS
Nguồn sáng
Đèn LED RGB
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
4000 trang
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Độ dày giấy in (tối thiểu)
1,24 mm
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
27 - 413 g/m²
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
215,9 x 6096 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
50,8 x 50,8 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Giao diện chuẩn
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Điện
Tiêu thụ năng lượng
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,4 W
Điện áp đầu vào
100-240 V
Dòng điện
1,2 A
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
365 mm
Chiều sâu của kiện hàng
251 mm
Chiều cao của kiện hàng
292 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,81 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
167 mm
Độ dày
294 mm
Chiều cao
175 mm
Trọng lượng
3,67 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Kèm adapter AC
Yes
Phần mềm tích gộp
Epson Scan 2, ABBYY FineReader Sprint, NewSoft Presto! BizCard OCR, EMC ISIS
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)