location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Zyxel ZY-PLA407 network card 200, 100

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Zyxel Check ‘Zyxel’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ZY-PLA407
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ZY-PLA407
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘Zyxel’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Zyxel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14100
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Zyxel ZY-PLA407 network card 200, 100
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - RJ-45
  • - 200, 100
Thêm>>>
Short summary description Zyxel ZY-PLA407 network card 200, 100:
This short summary of the Zyxel ZY-PLA407 network card 200, 100 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Zyxel ZY-PLA407, Có dây, RJ-45, 200, 100, Màu trắng

Long summary description Zyxel ZY-PLA407 network card 200, 100:
This is an auto-generated long summary of Zyxel ZY-PLA407 network card 200, 100 based on the first three specs of the first five spec groups.

Zyxel ZY-PLA407. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: RJ-45. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 200, 100. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
RJ-45
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
200, 100
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Dải tần
2 - 3 GHz
Sự điều biến
BPSK, OFDM, QPSK, ROBO
Giao thức truy cập phương tiện
CSMA/CA
Khoảng cách vận hành tối đa
500 m
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Nội bộ *
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Độ an toàn
UL, cUL, CE-LVD
Tương thích điện từ
FCC, CE
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/ME/2000/XP/Vista
Kết nối internet cần có
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
66 mm
Độ dày
35 mm
Chiều cao
138 mm
Trọng lượng
187 g
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
470 g
Các đặc điểm khác
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, 802.3u, HomePlug AV1.1
Yêu cầu về nguồn điện
100-240VAC, 50/60Hz
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Số lượng cổng
1
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
134 x 94 x 178 mm
Đi ốt phát quang (LED) Đường dẫn/Tác động
Yes