location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Shuttle XPC X5063XA All- in-One PC/máy trạm Intel® Core™ i3 i3-7100U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Shuttle Check ‘Shuttle’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X5063XA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
X5063XA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4046047103331
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Shuttle’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Shuttle: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43505
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:23:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Shuttle XPC X5063XA All- in-One PC/máy trạm Intel® Core™ i3 i3-7100U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 65 W
  • - Intel® Core™ i3 i3-7100U 2,4 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz 1 x 8 GB
  • - 120 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics 620
  • - 2 MP 1600 x 1200 pixels
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
Thêm>>>
Short summary description Shuttle XPC X5063XA All- in-One PC/máy trạm Intel® Core™ i3 i3-7100U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Màu đen:
This short summary of the Shuttle XPC X5063XA All- in-One PC/máy trạm Intel® Core™ i3 i3-7100U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Shuttle XPC X5063XA, 39,6 cm (15.6"), HD, Intel® Core™ i3, 8 GB, 120 GB, Màu đen

Long summary description Shuttle XPC X5063XA All- in-One PC/máy trạm Intel® Core™ i3 i3-7100U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Shuttle XPC X5063XA All- in-One PC/máy trạm Intel® Core™ i3 i3-7100U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Shuttle XPC X5063XA. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 620. Máy ảnh đi kèm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-7100U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
H0
Loại bus
OPI
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
Mã của bộ xử lý
SR2ZW
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L, DDR4-SDRAM, LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
120 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x5916
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Micrô gắn kèm
Yes
Chip âm thanh
Realtek ALC269
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
2 MP
Độ phân giải máy ảnh
1600 x 1200 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Có thể treo tường
Yes
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
ID ARK vi xử lý
95442
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bút
Bao gồm bút
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
391 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
42 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
327 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,6 kg
Trọng lượng thùng hàng
4,8 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
CE, FCC, BSMI, CB, BSMI, ETL
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,42 A
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No