location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA tivi 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Series 8
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UN55NU8000FXZA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UN55NU8000FXZA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887276256368 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 72492
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jun 2024 15:52:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA tivi 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 138,7 cm (54.6") LED Edge-Lit LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - Motion Rate 240
  • - ATSC
  • - TV Thông minh Tivi internet Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA
  • - 65 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA tivi 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA tivi 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA, 138,7 cm (54.6"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA tivi 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA tivi 138,7 cm (54.6") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Series 8 UN55NU8000FXZA. Kích thước màn hình: 138,7 cm (54.6"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-Lit LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: Motion Rate 240, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
138,7 cm (54.6")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
Motion Rate 240
Tần số quét thật
60 Hz
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Màn hình gương
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
40 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Nhiều Phòng
Yes
Công nghệ âm thanh Multiroom (Đa phòng)
Liên kết đa phòng của SamSung
Hệ thống âm thanh
2,1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Nano Crystal Color
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Auto Motion Plus, Samsung Contrast Enhancer, Samsung UHD Up-Scailing
Digital Clean View
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
ConnectShare (HDD)
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232C
1
Số lượng cổng RF
2
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
3
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Chế độ ECO
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
65 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
145 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1226,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
322,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
787,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
18,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1226,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
55,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
711,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,1 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1407,2 mm
Chiều sâu của kiện hàng
167,6 mm
Chiều cao của kiện hàng
848,4 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,8 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Bộ gắn khung
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1850A
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
Auto Depth Enhancer
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Thiết kế viền mỏng 4 cạnh
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)