location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Essentials C200 Intel Atom® D510 1366 x 768 pixels 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® ION™ Windows 7 Home Basic Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Essentials C200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40251ES
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34283
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Mar 2021 16:13:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Essentials C200 Intel Atom® D510 1366 x 768 pixels 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® ION™ Windows 7 Home Basic Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Intel Atom® D510 1,66 GHz
  • - 1366 x 768
  • - 3 GB DDR2-SDRAM 1 x 1 + 1 x 2 GB
  • - 320 GB DVD-RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - NVIDIA® ION™
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s
  • - Windows 7 Home Basic
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Essentials C200 Intel Atom® D510 1366 x 768 pixels 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® ION™ Windows 7 Home Basic Màu đen:
This short summary of the Lenovo Essentials C200 Intel Atom® D510 1366 x 768 pixels 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® ION™ Windows 7 Home Basic Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Essentials C200, Intel Atom®, 3 GB, DDR2-SDRAM, 320 GB, Windows 7 Home Basic, Màu đen

Long summary description Lenovo Essentials C200 Intel Atom® D510 1366 x 768 pixels 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® ION™ Windows 7 Home Basic Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Essentials C200 Intel Atom® D510 1366 x 768 pixels 3 GB DDR2-SDRAM 320 GB NVIDIA® ION™ Windows 7 Home Basic Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Essentials C200. Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Bộ nhớ trong: 3 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA® ION™. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Basic. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
D510
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Công suất thoát nhiệt TDP
13 W
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 559
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
B0
Loại bus
DMI
Tên mã bộ vi xử lý
Pineview
Dòng vi xử lý
Intel Atom D500 Series
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Mã của bộ xử lý
SLBLA
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
176 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
87 mm²
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
4 GB
Vi xử lý không xung đột
No
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR2 667/800
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
6,4 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Đơn
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
3 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Bố cục bộ nhớ
1 x 1 + 1 x 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, SDHC, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® ION™
Card đồ họa on-board *
Yes
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
5
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Số lượng cổng PS/2
1
Cổng ra S/PDIF
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® NM10 Express
Mật khẩu BIOS
Yes
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Basic
Phần mềm dùng thử
McAfee VirusScan Plus 2009 Microsoft Office 2007
Phần mềm tích gộp
Lenovo OneKey Recovery Cyberlink Power2Go Corel WinDVD Windows Live Essential
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
43098
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
460,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
168,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
384,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,26 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Các đặc điểm khác
Họ card đồ họa
NVIDIA
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Loại khung
All-in-One
Màn hình hiển thị
HD TFT
Màn hình bao gồm
Yes
Ổ đĩa mềm được cài đặt
No
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
256 MB
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, 802.11b/g/n
Nguồn điện
65 W
Loa
2