location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Yealink A30-020 hệ thống họp qua video 8 MP Kết nối mạng Ethernet / LAN Thanh cộng tác video

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Yealink Check ‘Yealink’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A30-020
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1206653 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6938818314993
Hạng mục:
Video telephone and other devices used for setting up and delivering video conferencing, which is where two or more separate locations communicate by simultaneous two-way video and audio transmissions.
Hệ thống họp qua video Check ‘Yealink’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Yealink: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112594
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Aug 2024 21:23:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Quick Start Guide (V1.0) (17.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Yealink A30-020 hệ thống họp qua video 8 MP Kết nối mạng Ethernet / LAN Thanh cộng tác video
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thanh cộng tác video
  • - Bluetooth Tự động điều chỉnh khung hình
  • - Gắn kèm (các) loa Công suất định mức RMS: 5 W
  • - Giắc cắm đầu vào DC Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi Hỗ trợ VLAN
  • - Camera kép 8 MP
  • - Loại nguồn năng lượng: Dòng điện xoay chiều
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Yealink A30-020 hệ thống họp qua video 8 MP Kết nối mạng Ethernet / LAN Thanh cộng tác video:
This short summary of the Yealink A30-020 hệ thống họp qua video 8 MP Kết nối mạng Ethernet / LAN Thanh cộng tác video data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Yealink A30-020, Thanh cộng tác video, Android 10, Màu đen

Long summary description Yealink A30-020 hệ thống họp qua video 8 MP Kết nối mạng Ethernet / LAN Thanh cộng tác video:
This is an auto-generated long summary of Yealink A30-020 hệ thống họp qua video 8 MP Kết nối mạng Ethernet / LAN Thanh cộng tác video based on the first three specs of the first five spec groups.

Yealink A30-020. Sản Phẩm: Thanh cộng tác video. Kết nối mạng Ethernet / LAN, Wi-Fi. Bluetooth. Kích thước màn hình: 20,3 cm (8"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 10. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Bluetooth
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tự động điều chỉnh khung hình
Yes
Các tính năng cuộc họp
Add participates, Lịch, Chia sẻ nội dung, Hold/Resume, Tham gia với một cú nhấp chuột, Bảng trắng
Sản Phẩm *
Thanh cộng tác video
Bộ điều khiển PTZ
Yes
Phim
Các bộ mã hóa-giải mã Video
H.264 High profile, H.264 SVC, H.264
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa
1
Hệ thống âm thanh song công toàn phần
Yes
Sự khử âm vang
Yes
Công suất định mức RMS
5 W
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng ra HDMI
2
Số lượng cổng vào HDMI
1
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-C
Số lượng cổng USB 2.0
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Đường dây vào
Yes
Đường dây ra
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.1x
Hỗ trợ VLAN
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, EAP-MD5, EAP-TTLS, PEAP, SRTP, TLS
Máy ảnh
Megapixel *
8 MP
Loại máy ảnh
Camera kép
Độ phân giải camera thứ hai
8 MP
Trường nhìn (rộng)
120°
Trường nhìn (xa)
90°
Màn hình
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Độ phân giải màn hình
1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Micrô
Tắt micrô
Yes
Số lượng mảng micrô
8
Tính năng
Khe cắm khóa cáp
Yes
Hệ thống máy tính
Họ bộ xử lý
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý
845
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Android 10
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 95 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 70 °C
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Điện áp đầu ra dòng điện một chiều
48 V
Dòng điện đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
0,7 A
Tiêu thụ năng lượng
10,5 W
Năng lượng tiêu thụ (lúc rảnh)
13 W
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, FCC, RoHS, REACH, ISO 9001, CCC, NOM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
700 mm
Độ dày
98 mm
Chiều cao
121 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
HDMI, LAN (RJ-45)
Chiều dài dây cáp mạng
3 m
Chiều dài dây cáp HDMI
1,8 m
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Belgium 4 distributor(s)
Luxembourg 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)