location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon imageCLASS MF8280Cw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
imageCLASS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MF8280Cw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6848B001 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38336
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Feb 2023 15:33:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon imageCLASS MF8280Cw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 14 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB
  • - 26 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon imageCLASS MF8280Cw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Canon imageCLASS MF8280Cw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon imageCLASS MF8280Cw, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description Canon imageCLASS MF8280Cw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Canon imageCLASS MF8280Cw La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon imageCLASS MF8280Cw. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
14 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian khởi động
23 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen)
14 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
19 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
512 trang
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy nặng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Nhãn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Phiếu mục lục, Statement
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, DL
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 26,3 kg (16 - 58 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP, Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP, SMTP, WINS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
DHCPv6, POP, SMTP, SNMPv1, SNMPv3
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
7 dòng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
900 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
23 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 8, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
431,8 mm
Độ dày
485,1 mm
Chiều cao
429,3 mm
Trọng lượng
26 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)