location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Dell Wyse 5040 AMD G G-T48E 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels All-in-One thin client 2 GB DDR3-SDRAM 8 GB Flash Wyse ThinOS 8.3 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Dell Wyse Check ‘Dell Wyse’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5040
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
75FC5 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063971749
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Dell Wyse’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Dell Wyse: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51378
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:17:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Dell Wyse 5040 AMD G G-T48E 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels All-in-One thin client 2 GB DDR3-SDRAM 8 GB Flash Wyse ThinOS 8.3 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - All-in-One thin client Màu đen 27 W
  • - AMD G G-T48E 1,4 GHz
  • - 54,6 cm (21.5") Full HD 1920 x 1080 Kiểu matt, không bóng
  • - 2 GB DDR3-SDRAM
  • - 8 GB Flash
  • - AMD Radeon HD 6250
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Wyse ThinOS 8.3
Thêm>>>
Short summary description Dell Wyse 5040 AMD G G-T48E 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels All-in-One thin client 2 GB DDR3-SDRAM 8 GB Flash Wyse ThinOS 8.3 Màu đen:
This short summary of the Dell Wyse 5040 AMD G G-T48E 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels All-in-One thin client 2 GB DDR3-SDRAM 8 GB Flash Wyse ThinOS 8.3 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Dell Wyse 5040, 54,6 cm (21.5"), Full HD, AMD G, 2 GB, 8 GB, Wyse ThinOS 8.3

Long summary description Dell Wyse 5040 AMD G G-T48E 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels All-in-One thin client 2 GB DDR3-SDRAM 8 GB Flash Wyse ThinOS 8.3 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Dell Wyse 5040 AMD G G-T48E 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels All-in-One thin client 2 GB DDR3-SDRAM 8 GB Flash Wyse ThinOS 8.3 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Dell Wyse 5040. Sản Phẩm: All-in-One thin client. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Họ bộ xử lý: AMD G, Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 8 GB, Phương tiện lưu trữ: Flash. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon HD 6250. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Wyse ThinOS 8.3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD G
Model vi xử lý *
G-T48E
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
8 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon HD 6000
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon HD 6250
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Chuẩn Wi-Fi
Không hỗ trợ
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Sản Phẩm *
All-in-One thin client
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Wyse ThinOS 8.3
Phần mềm tích gộp
Citrix ICA, HDX 3D & 3D Pro, Microsoft RDP 8.0, VMware (RDP) view 5.2, VMware View with PCoIP and Dell vWorkspace
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
27 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
110 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
531 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
181 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
408 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,58 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
531 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
343 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,78 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
German EKI-ITB 2000, ISO 9241-3/-8+C5 Safety: cULus 60950, TÜV-GS, EN 60950 RF Interference: FCC Class B, CE, VCCI, C-Tick Environmental: WEEE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Tự động cảm biến năng lượng
Yes
Chế độ tự động
No