location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL C5519QA Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C5519QA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-C5519QA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184657164
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51154
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 15:07:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points DELL C5519QA Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels LCD 350 cd/m²
  • - 60 Hz 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa
Thêm>>>
Short summary description DELL C5519QA Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen:
This short summary of the DELL C5519QA Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL C5519QA, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 139,7 cm (55"), LCD, 3840 x 2160 pixels

Long summary description DELL C5519QA Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL C5519QA Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL C5519QA. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
VA
Đèn LED phía sau
Yes
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,315 x 0,315 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
139,7 cm
Phạm vi quét ngang
30 - 160 kHz
Phạm vi quét dọc
23 - 80 Hz
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080), 3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Độ cứng
3H
Loại điốt phát quang
LED light bar system
Tần số quét thật
60 Hz
Độ cứng bề mặt
3H
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
2.0
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
3
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
No
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện RS-232
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Chiều
Theo chiều đứng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,56 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,57 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,57 cm
Màn hình chống lóa
Yes
Hiệu suất
Mục đích *
Doanh nghiệp (Corporate)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
84,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
200 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
84 kWh
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tản nhiệt
307,8 BTU/h
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
1209,6 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
680,4 mm
Chiều rộng
1241 mm
Độ dày
64,8 mm
Chiều cao
721,5 mm
Trọng lượng
20,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
27,6 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Tính năng
Tiêu tán nhiệt (tối đa)
684 BTU/h
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, RoHS, TCO
Không chứa
Thủy ngân, PVC/BFR
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Màn hình: Chéo
138,7 cm
Màn hình: Ngang
121 cm
Màn hình: Dọc
68 cm
Loại nguồn cấp điện
Trong
Số lượng màu sắc
1.07 tỷ màu sắc
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)