location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL P2017H LED display 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD+ Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P2017H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P2017H
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 219211
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:25:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL P2017H LED display 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD+ Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 49,5 cm (19.5") LED IPS
  • - HD+ 1600 x 900 pixels 16:9
  • - 6 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 13 W
Thêm>>>
Short summary description DELL P2017H LED display 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD+ Màu đen, Màu xám:
This short summary of the DELL P2017H LED display 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD+ Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL P2017H, 49,5 cm (19.5"), 1600 x 900 pixels, HD+, LED, 6 ms, Màu đen, Màu xám

Long summary description DELL P2017H LED display 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD+ Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of DELL P2017H LED display 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels HD+ Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL P2017H. Kích thước màn hình: 49,5 cm (19.5"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels, Kiểu HD: HD+, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
49,5 cm (19.5")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Kiểu HD *
HD+
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1600 x 900
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
4000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,271 x 0,263 mm
Mật độ điểm ảnh
94 ppi
Gam màu
84 phần trăm
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Chứng nhận
TCO, RoHS
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Công thái học
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
13 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
39 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
19 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12191 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
461,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
180 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
468,8 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
461,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
273,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,4 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,13 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)