location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson DS-730N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DS-730N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B259401
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946678283
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 131750
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:09:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson DS-730N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Thẻ nhựa, Post Card(JPN)
  • - Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 6096 mm Loại cảm biến: CIS
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 14 W
Thêm>>>
Short summary description Epson DS-730N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Epson DS-730N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson DS-730N, 215,9 x 6096 mm, 600 x 600 DPI, 30 bit, 24 bit, 10 bit, 8 bit

Long summary description Epson DS-730N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Epson DS-730N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson DS-730N. Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 6096 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 30 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 4500 trang, Nguồn sáng: ReadyScan LED. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Thẻ nhựa, Post Card(JPN), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
215,9 x 6096 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Độ sâu dải màu xám đầu vào
10 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra
8 bit
Độ sâu đơn sắc đầu ra
8 bit
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
40 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
40 ppm
Chế độ quét màu đen/trắng
Đen trắng
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
3,81 cm (1.5")
Hiển thị màu
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CIS
Nguồn sáng
ReadyScan LED
Định dạng tệp quét
JPEG, PDF, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
4500 trang
Quét đến
E-mail, FTP, Network folder
Ổ đĩa quét
TWAIN, ISIS, SANE, WIA, ICA
Mã pin bảo vệt
Yes
Cảm biến siêu âm
Yes
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Thẻ nhựa, Post Card(JPN)
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
27 - 413 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Loại đầu nối USB
USB Type-B
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
14 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chế độ ngủ
Yes
Điện áp đầu vào
100 - 240 V
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,5 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Hỗ trợ IPv6
Yes
Tính năng
Nước xuất xứ
Indonesia
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
270 mm
Chiều sâu của kiện hàng
370 mm
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,93 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
25 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
296 mm
Độ dày
169 mm
Chiều cao
167 mm
Trọng lượng
3,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Epson Device Admin (EDA), Epson Document Capture (Mac only), Epson Document Capture Pro (Windows only), Epson Document Capture Pro Server (on free download), Epson Event Manager, Epson Scan 2, Webbrowser-Schnittstelle
Các đặc điểm khác
Các độ phân giải đầu ra
75, 100, 150, 200, 240, 300, 600, 1200 dpi
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, TIFF, PNG
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
60 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84716070
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)