location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson FX2190N NON máy in kim 240 x 144 DPI 680 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FX2190N NON
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C526022A0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946420127
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 178497
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson FX2190N NON máy in kim 240 x 144 DPI 680 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 240 x 144 DPI 680 cps
  • - 55 dB
  • - Kích cỡ bộ đệm: 128 KB
  • - Giao diện chuẩn: Ethernet, USB 1.1
  • - 400 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 20000 h
Thêm>>>
Short summary description Epson FX2190N NON máy in kim 240 x 144 DPI 680 cps:
This short summary of the Epson FX2190N NON máy in kim 240 x 144 DPI 680 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson FX2190N NON, 680 cps, 240 x 144 DPI, 503 cps, 5 bản sao, Code 39, POSTNET, UPC-A, UPC-E, 128 KB

Long summary description Epson FX2190N NON máy in kim 240 x 144 DPI 680 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson FX2190N NON máy in kim 240 x 144 DPI 680 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson FX2190N NON. Tốc độ in tối đa: 680 cps, Độ phân giải tối đa: 240 x 144 DPI, Tốc độ in bình thường: 503 cps. Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 55 dB, Nước xuất xứ: Tây Ban Nha. Giao diện chuẩn: Ethernet, USB 1.1. Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự, Tuổi thọ của ruybăng: 12 triệu ký tự. Trọng lượng: 9,4 kg

In
Độ phân giải tối đa *
240 x 144 DPI
Màu sắc *
No
Tốc độ in tối đa *
680 cps
Tốc độ in bình thường
503 cps
Số bản sao chép tối đa
5 bản sao
Mã vạch gắn liền
Code 39, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm *
128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
55 dB
Nước xuất xứ
Tây Ban Nha
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Ethernet, USB 1.1
Độ bền
Hướng in
2 chiều
Tuổi thọ đầu in
400 triệu ký tự
Tuổi thọ của ruybăng
12 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
20000 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
9,4 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
460 mm
Chiều sâu của kiện hàng
700 mm
Chiều cao của kiện hàng
270 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,7 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
589 x 350 x 167,5 mm
Công nghệ kết nối
Có dây
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95/98/2000/Me/XP/NT 4.0
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,04 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
3 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
21 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,04 m
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)