location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark C544dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C544dw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26C0183
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62022
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark C544dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 23 ppm
  • - In hai mặt
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 500 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark C544dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark C544dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark C544dw, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 23 ppm, In hai mặt

Long summary description Lexmark C544dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark C544dw Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark C544dw. Công nghệ in: La de, Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 23 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
23 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
23 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối tùy chọn
Ethernet
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
AppleTalk, TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Hiệu suất
Loại bộ nhớ
DDR
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Thiết kế
Chứng nhận
CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003 B, BSMI B, VCCI B, US FDA, FCC B, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CE B, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 B, EN 55024, EN/IEC 60825-1, UL/DEMKO GS, AR S, SMA C-tick mark B, CCC B, CISPIR 22 B, MIC Mark, EK Mark
Điện
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
RedHat EL Linux 3 U9, RedHat EL Linux 4.0 U5, RedHat EL Linux 4.0 U6, RedHat EL Linux 4.0 U7, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
IBM AS/400, IBM iSeries, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
21 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
424 x 400 x 292 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
595 x 495 x 402 mm