location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips V Line 273V5LHSB/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
V Line
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
273V5LHSB/01
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
273V5LHSB/01
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581689902
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 115396
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:35:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips V Line 273V5LHSB/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 68,6 cm (27")
  • - 16:9
  • - 5 ms 300 cd/m² 1000:1
Thêm>>>
Short summary description Philips V Line 273V5LHSB/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") Màu đen:
This short summary of the Philips V Line 273V5LHSB/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips V Line 273V5LHSB/01, 68,6 cm (27"), 5 ms, Màu đen

Long summary description Philips V Line 273V5LHSB/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips V Line 273V5LHSB/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips V Line 273V5LHSB/01. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Đáp ứng thông minh (SmartResponse)
1 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,311 x 0,311 mm
Màn hình: Ngang
59,8 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 75 Hz
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Hiệu suất
Đồng bộ hoá hình ảnh thành phần
Separate sync, Sync-on-green (SOG)
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
BSMI, CE Mark, FCC Class B, GOST, PSB, SASO, SEMKO, TCO Certified, TUV/ISO9241-307, cETLus, WEEE
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Góc nghiêng
-5 - 20°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
646 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
471 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,53 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
646 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
57 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
398 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
698 mm
Chiều sâu của kiện hàng
139 mm
Chiều cao của kiện hàng
482 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,17 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ
646 x 471 x 240 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
698 x 482 x 139 mm
Độ phân giải được khuyến nghị
1920 x 1080 @ 60 Hz
Phạm vi nhìn có hiệu quả
597,88 x 336,31 mm
Màu sắc
No
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
18,15 W
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm
Khối lượng gói
6,17 kg
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
30000 h
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips V Line 223V5LHSB/00 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen Philips V Line 223V5LHSB/00 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
(show image)
223V5LHSB/00 223V5LHSB/00