location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 32PF4320 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32PF4320
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32PF4320/10 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64956
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:26:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 32PF4320 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 18 ms 600:1
  • - PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 200 x 100 mm
  • - 120 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 32PF4320 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 32PF4320 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 32PF4320, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Bạc

Long summary description Philips 32PF4320 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 32PF4320 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 32PF4320. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 18 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 600:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768, 1024 x 768 (XGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
18 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Số lượng kênh
100 kênh
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, S Band, UHF, VHF
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
15 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby Surround
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
S-Video vào
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
924 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
222 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
550 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
924 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
118 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
511 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1000 mm
Chiều sâu của kiện hàng
240 mm
Chiều cao của kiện hàng
690 mm
Trọng lượng thùng hàng
22 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Kết nối với máy tính
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Bao gồm dây điện
Yes
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)